1 |
Giáo trình kỹ thuật bào chế các dạng thuốc, giáo trình thực tập bào chế và một số tài liệu dịch |
In roneo
Trước 1973 |
|
|
Kỹ thuật bào chế các dạng thuốc, tập 1
|
NXB Y Học 1973
|
Đặng Thị Hồng Vân, Lê Văn Truyền
|
3 |
Kỹ thuật bào chế các dạng thuốc, tập 2 |
NXB Y Học 1976 |
Đặng Thị Hồng Vân, Lê Văn Truyền, Phan Kim Dung |
4 |
Kỹ thuật bào chế các dạng thuốc, tập 3 |
NXB Y Học 1978 |
Đặng Thị Hồng Vân, Lê Văn Truyền, Phan Kim Dung, Võ Xuân Minh |
5 |
Kỹ thuật bào chế các dạng thuốc, tập 1 |
NXB Y Học 1989 |
Đặng Thị Hồng Vân, Đỗ Minh, Lê Văn Truyền, Hoàng Đức Chước |
6 |
Kỹ thuật bào chế các dạng thuốc, tập 2 |
NXB Y Học 1991 |
Đặng Thị Hồng Vân, Vũ Văn Thảo, Phạm Ngọc Bùng, Võ Xuân Minh |
7 |
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc, tập 1 |
ĐH Dược HN 1997 |
Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Nguyễn Thị Năm, Nguyễn Thị Nga, Hoàng Đức Chước, Phạm Ngọc Bùng |
8 |
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc, tập 2 |
ĐH Dược HN 1997 |
Phạm Ngọc Bùng, Nguyễn Văn Long, Vũ Văn Thảo, Võ Xuân Minh |
|
Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc
|
NXB Y Học 1998
|
Võ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Hoà, Phạm Quốc Bảo
|
10 |
Bộ câu hỏi chạy trạm OSPE |
NXB Y Học 1998 |
|
11 |
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc, tập 1 |
NXB Y Học 2002 |
Phạm Ngọc Bùng, Hoàng Đức Chước, Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà |
12 |
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc, tập 2 |
NXB Y Học 2002 |
Phạm Ngọc Bùng, Nguyễn Văn Long, V. X Minh, Phạm Thị Minh Huệ, Vũ Văn Thảo |
13 |
Thực tập bào chế |
ĐH Dược HN, 2002 |
Phạm Ngọc Bùng, Hoàng Đức Chước Nguyễn Đăng Hoà, Nguyễn Trần Linh, Nguyễn Văn Long, Phạm Thị Minh Huệ, Vũ Văn Thảo |
14 |
Sinh dược học bào chế |
NXB Y Học 2004 |
Phạm Ngọc Bùng, Nguyễn Văn Long, Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Vũ Văn Thảo |
15 |
Một số chuyên đề về bào chế hiện đại |
NXB Y Học 2005 |
Phạm Ngọc Bùng, Nguyễn Văn Long, Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Phạm Thị Minh Huệ, Hoàng Ngọc Hùng |